Có 2 kết quả:
权变理论 quán biàn lǐ lùn ㄑㄩㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 權變理論 quán biàn lǐ lùn ㄑㄩㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
quán biàn lǐ lùn ㄑㄩㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contingency theory (theory of leadership)
Bình luận 0
quán biàn lǐ lùn ㄑㄩㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contingency theory (theory of leadership)
Bình luận 0